--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ small and early chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
recrudescent
:
sưng lại (vết thương...)
+
deferent
:
(sinh vật học) để dẫndeferent duct ống (dẫn) tinh
+
cháu đích tôn
:
Eldest son of one's eldest son
+
hư
:
corrupt; decayed; rotten; spoiledrăng hưdecayed teeth
+
luridness
:
vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc